Có 2 kết quả:

学无止境 xué wú zhǐ jìng ㄒㄩㄝˊ ㄨˊ ㄓˇ ㄐㄧㄥˋ學無止境 xué wú zhǐ jìng ㄒㄩㄝˊ ㄨˊ ㄓˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) no end to learning (idiom); There's always something new to study.
(2) You live and learn.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) no end to learning (idiom); There's always something new to study.
(2) You live and learn.

Bình luận 0